K.Will - Please Don't - Từ mới
나란히: kề vai, sánh vai, kề nhau, sát với nhau
음악: âm nhạc
흐르다: chảy; trôi đi, trôi qua; bay
왼손: tay trái
입술: môi
뜯다: bóc, xé, vặt, nhổ, tách ra, mở; xé ăn; lừa gặt,
cướp, giành; chơi cờ bạc; bứt cỏ ăn (bò); tháo; đốt, hút máu (đỉa, muỗi); kéo
đàn
분: vị, người (tôn kính); phần; phút; bổn phận,
vị trí, tư cách; sự phẫn nộ, tức giận; cái bình, cái lọ, cái bồn; phấn
초: cây nến; giây; bản thảo, bản nháp; dấm; đầu,
đầu tiên; đầu, thời kì đầu
끌다: kéo, lôi; nắm, kéo, lôi; lôi kéo, hấp dẫn,
cuốn hút; kéo dào thời gian; lắp đặt
텅: trống, rỗng
비다: trống, vắng, không, rỗng
재촉하다: thúc giục, giục, thôi thúc, đôn đốc, hối
thúc
빙빙: xoay quanh
익숙하다: thành thạo, thành thục, quen
눈물이 나오다: chảy nước mắt, khóc
잃다: chỉ vật sở hữu của mình giờ không còn, hoặc
cái gì đó vốn tồn tại giờ không còn, mất; chỉ người thân trong gia đình hoặc
người thân cận không còn, mất; mất khả năng gì đó
=> 길을 잃다: lạc đường
유리창: cửa sổ kính
넘다: qua, đi qua, vượt quá; khắc phục khó khăn
뿌옇다: mờ
보내다: gửi, phái, cho đi; tiễn; sống, trải qua; để
cho qua đi, không giữ lại
떨구다: giảm xuống, đánh rơi (dịch từ nghĩa tiếng
Anh: lower, drop)
마는: nhưng mà, nhưng
닦다: đánh cho bóng; lau, chùi; mài dũa
손수건: khăn tay, khăn mùi xoa
쓰다: viết; đắng, vị đắng; đắng cay, cay đắng; mặc,
đeo, đội; che, dùng; giũ; tuyển dụng, thuê mướn; dùng, sử dụng, tiêu, làm; tra,
sử dụng
떨리다: chủ động từ của "떨다", rung, run rẩy, run run; đồng thời cũng
là bị động từ của "떨다", bị bóc ra, bị tróc ra, bị giũ ra; bị
cho thôi việc
멈추다: ngừng, dừng
향기: mùi thơm
취하다: làm, tiến hành, bày tỏ, có, thể hiện; lựa chọn;
giành được; say rượu; say mê; say thuốc
영영: mãi mãi, vĩnh viễn
깨다: làm cho vỡ, đập, đập vỡ; làm mất, phá hỏng,
làm hư; vi phạm, không tuân thủ; tỉnh giấc, tỉnh dậy; thức tỉnh, nhận thức ra;
tỉnh rượu; đánh thức, thức ai dậy, làm cho ai tỉnh, làm cho ai tỉnh ngộ;nở ra,
làm cho nở
빈자리: chỗ trống, nơi trống; vắng, chỗ trống, chỗ
không người; khoảng trống
0 comments