ZE:A - All day long - Từ mới

by - 11/30/2013 08:07:00 PM


이제: bây giờ, lúc này.
잊다: quên, quên đi, quên mất, không nhớ ra, không nhớ

잊어버리다: quên mất.
지워버리다: xóa mất.

후회: hối hận.
모든: toàn bộ, tất cả.
주다: đưa; trả tiền; trao
밉다: ghét, đáng ghét
떠나가다: bỏ đi.

빌어먹을: mẹ khỉ, mẹ nó.
떠오르다: xuất hiện, hiện lên.
생각하다: suy nghĩ, nghĩ ra.
하루종일: cả ngày.
: cuộc sống; mạng sống, sinh mệnh
전부: toàn bộ, tổng thể.
바로: chính xác, đúng là, ngay.
오늘: hôm nay
함께하다: cùng, cùng nhau, cùng hưởng.
찢기다: bị xé, bị rách.
사진: ảnh, bức ảnh.

: trong, bên trong.
고이: hết lòng.
묻다: chôn, vùi, lấp; che, dấu, cất.
걱정: sự lo lắng; trách móc, oán trách.

행복하다: hạnh phúc
사람: người
많다: nhiều, phong phú, đa dạng, lặp đi lặp lại.

아직: chỉ cái gì đó đang tiếp diễn, vẫn
원하다: mong muốn, ước muốn, muốn.
혼자: một mình, cá nhân, tự mình, một người.
남기다: để chừa lại; để lại; có lời.

울다: khóc.

You May Also Like

0 comments