ZE:A - All day long - Từ mới
이제: bây giờ,
lúc này.
잊다: quên, quên đi, quên mất,
không nhớ ra, không nhớ
잊어버리다: quên mất.
지워버리다: xóa mất.
후회: hối hận.
모든: toàn bộ, tất cả.
주다: đưa; trả tiền; trao
밉다: ghét, đáng ghét
떠나가다: bỏ đi.
빌어먹을: mẹ khỉ, mẹ nó.
떠오르다: xuất hiện, hiện lên.
생각하다: suy nghĩ, nghĩ ra.
하루종일: cả
ngày.
삶: cuộc
sống; mạng sống, sinh mệnh
전부: toàn bộ,
tổng thể.
바로: chính xác, đúng là, ngay.
오늘: hôm nay
함께하다: cùng, cùng nhau, cùng hưởng.
찢기다: bị
xé, bị rách.
사진: ảnh,
bức ảnh.
속: trong, bên trong.
고이: hết
lòng.
묻다: chôn, vùi, lấp;
che, dấu, cất.
걱정: sự
lo lắng; trách móc, oán trách.
행복하다: hạnh phúc
사람: người
많다: nhiều, phong phú, đa dạng, lặp
đi lặp lại.
아직: chỉ cái gì đó đang tiếp diễn, vẫn
원하다: mong muốn, ước muốn, muốn.
혼자: một mình, cá nhân, tự mình,
một người.
남기다: để
chừa lại; để lại; có lời.
울다: khóc.
0 comments