Daesung - Baby don’t cry - Từ mới
울다: khóc
달라지다: trở nên khác đi, thay đổi
없어지다: không còn nữa,
biến mất
마지막: cuối cùng, hết, cuối
처럼: như, bằng như, giống như, như
지나다: đi qua, trải qua, chỉ là
수많다: nhiều, rất nhiều
계속: tiếp tục, liên tục, không ngừng
언젠가: khi nào đó, lúc nào đó, lần nào đó
꼭: nhất định, phải; mạnh mẽ, chặt, không rời;
chính xác, đúng
빛나다: sáng, sáng chói, chiếu sáng, toả sáng; ving quang, vinh dự
제일: thứ nhất, nhất, số một,
đầu tiên, trước hết, tốt nhất
세상: thế gian, xã hội, cuộc đời
끝나다: kết thúc, chấm dứt, dừng
0 comments