Miss A - I don’t need a man - Từ mới
그러니저러니: thế này thế nọ,
thế này thế kia.
자신이 없다: không có tự tin
곁: bên, bên cạnh
함부로: tuỳ tiện, tùy ý, không suy nghĩ, không có mục
đích, cẩu thả, ẩu, bừa
팔다: bán; lợi dụng tên
ai, lấy tên ai; phản bội.
방세: tiền thuê nhà, tiền
thuê phòng.
충분: đầy đủ
만족 : mãn nguyện, hài lòng, thoả lòng; đầy đủ, không thiếu gì cả
부모님: bố mẹ
용돈: tiền tiêu vặt
두 손을 벌리다: giang hai tay
떳떳하다: đúng, đường hoàng, hiên ngang
챙기다: chuẩn bị, thu gom, dọn dẹp
아끼다: tiết kiệm; coi trọng, quý trọng
진지하게: một cách nghiêm túc
잘난체하다: làm ra vẻ ta đây giỏi,
làm ra vẻ ta đây hơn người.
딴: theo, theo với, với, đối với; khác, cái khác
존중: quý trọng, tôn trọng
한 끼: một bữa ăn.
제대로: theo trạng thái cũ; đúng nghĩa, chuẩn, theo quy định, đúng quy cách; trôi chảy; theo đúng như vậy, như vậy, theo thứ tự.
벌다: kiếm ; giành thời
gian; tự mang lại cho mình; to ra, rộng ra, phì ra.
적금: tiền tiết kiệm
넣다: bỏ vào, cho vào; chứa, mang, đựng; bao gồm
부럽다: ganh tị, thèm muốn
0 comments