A-pink - No No No - Từ mới
슬퍼하다: buồn, không vui
언제나: luôn luôn, khi nào cũng, bất cứ lúc nào
cũng
항상: thường xuyên, thường, lúc nào cũng
다가오다: đến gần, đang đến, tiếp cận
기대: chờ đợi, mong chờ, hy vọng
힘: thể lực, sức,
sức mạnh; sức mạnh vật lý; năng lực, sức.
입 맞추다: hôn; thỏa thuận với nhau, đồng ý với nhau.
마법: ma thuật, phép bùa mê
감싸다: gói ghém, gói, quấn; bao che, bảo hộ
정말: lời nói thực, lời nói thật; phó từ, thật là, thực sự; cảm thán từ dùng khi biểu đạt một sự việc gì đó
nghiêm trọng. Thật là! Đúng là!
처음: lần đầu tiên, trước tiên, đầu tiên
힘들다: mệt, vất vả, nặng, cực nhọc; khó giải quyết, khó khăn.
가끔씩: thỉnh thoảng
불이 꺼지다: lửa tắt
공간: không gian, chỗ trống
비추다: chiếu, rọi; phản chiếu, soi; đối chiếu,
căn cứ
떨리다: bị động từ của "떨다", bị
bóc ra, bị tróc ra, bị giũ ra; bị cho thôi
việc; chủ động từ của "떨다",
rung, run rẩy, run run; hồi hộp
수많다 : nhiều, rất
nhiều.
기적: tiếng còi; kỳ tích, phép màu
고개 떨구다: cúi đầu
0 comments