지못미: '지켜주지 못해 미안해’ - Xin lỗi vì
không bảo vệ được em/bạn...
언제나 : luôn luôn, bất cứ khi nào; thường thường, thường
xuyên; theo thói quen, lúc nào cũng; mỗi khi làm …
자리: chỗ; đất trống, khoảng
không gian; hiện trường; vị trí, địa điểm; nơi xây dựng; địa vị, địa vị quan chức;
cái trải ra chỗ nằm hay ngồi nói chung; chỗ ngủ; hệ số, vị trí của hệ số; vị
trí của con số theo hệ thập phân
장면: cảnh, cảnh quay, trình diễn.
비웃다: cười mỉa, cười khinh bỉ, cười giễu cợt
마치: chiếc búa nhỏ; giống như, như thể
죄인: tội nhân
소리지르다: la hét, thét lên, hét toáng lên, hét ầm lên; nói ầm
ĩ; làm ầm ĩ
이기적이다: ích kỷ
사소하다 : nhỏ vụn, vặt vãnh, chẳng đâu vào đâu
관심: sự quan tâm, sự lo lắng
부담: nhiệm vụ, gánh nặng; chi phí phải trả: trách nhiệm,
nghĩa vụ
뒤집다: lộn ngược, lộn
trong ra ngoài; đảo lộn trật tự, đảo ngược.
부재중 전화: cuộc gọi nhỡ
벚꽃: hoa anh đào
떨구다: hạ thấp, kéo xuống;
rơi
새싹: mầm mới
노을: chiều vàng, hoàng hô
떼다: bóc; tách; kéo ra; không trả lại, quỵt nợ
가냘프다: tinh xảo, êm, nhẹ; giọng nói nhỏ nhẹ
밀다: xô đẩy, đẩy, ùn, chen lấn; bào, đẽo, cắt; cạo
차마: thật quá sức để làm gì đấy
0 comments