Lalala - Mighty Mouth ft. Soya - Từ mới

by - 11/24/2015 06:53:00 AM


찾다: tìm kiếm; tìm ra; tìm kiếm , mong muốn
뜨겁다: nóng; bị sốt; đỏ mặt, nóng mặt
태양: mặt trời, thái dương
만나다: gặp, bị, chịu, gặp phải
춤추다: (전통적인) múa, (현대적인) nhảy
노래를 부르다: hát
여행: du lịch, du hành
잠시: trong chốc lát, giây lát
잃어버리다: bị mất
전화기: máy điện thoại
음악: âm nhạc
틀다: mở, bật, xoay, quay; cột, buộc
가방: túi xách, ba lô, cặp táp, túi.
메다: cõng, đeo, mang; bị bịt, chặn, bịt kín, nghẹn
즐기다: thưởng thức một cách vui vẻ, vui vẻ khi làm gì, thích thú làm gì.
마음대로: như ý, theo ý của mình, theo như mình muốn
지치다: khép cửa ; kiệt sức, mệt rã rời
쓰러지다: đổ xuống, bổ, ngã, té, gục xuống; gục ngã , suy sụp, chết; phá sản, sụp đổ





You May Also Like

0 comments