Lalala - Mighty Mouth ft. Soya - Từ mới
찾다: tìm kiếm; tìm
ra; tìm kiếm , mong muốn
뜨겁다: nóng; bị sốt;
đỏ mặt, nóng mặt
태양: mặt trời, thái
dương
만나다: gặp, bị, chịu,
gặp phải
춤추다: (전통적인) múa, (현대적인) nhảy
노래를 부르다: hát
여행: du lịch, du
hành
잠시: trong chốc lát,
giây lát
잃어버리다: bị mất
전화기: máy điện thoại
음악: âm nhạc
틀다: mở, bật, xoay,
quay; cột, buộc
가방: túi xách, ba
lô, cặp táp, túi.
메다: cõng, đeo,
mang; bị bịt, chặn, bịt kín, nghẹn
즐기다: thưởng thức một
cách vui vẻ, vui vẻ khi làm gì, thích thú làm gì.
마음대로: như ý, theo ý
của mình, theo như mình muốn
지치다: khép cửa ; kiệt
sức, mệt rã rời
쓰러지다: đổ xuống, bổ,
ngã, té, gục xuống; gục ngã , suy sụp, chết; phá sản, sụp đổ
0 comments