두렵다: ngại, e sợ
진심: chân tình, thật lòng, chân thành, tấm lòng thật.
대답하다: trả lời
가지다: mang, cầm, lấy, nắm: sở hữu, có.
갈수록: càng, ngày càng
잦다: nước cạn đi, nước rút đi; lắng xuống; ngửa ra sau, nghiêng ra sau; nhanh, gấp, vội, nhiều lần; nhiều, liên tục, thường xuyên
실연: thất tình
어리석다: ngu dốt, ngu xuẩn
미련: rất dốt, dốt và bướng bỉnh, ngu; lưu luyến,
luyến tiếc.
탈: tai nạn, trở ngại, cản trở; bệnh, bệnh tật; lỗi, sai, hư; mặt nạ, bộ mặt giả dối
감정: oán trách, sự bực tức, tức giận, ác cảm; tình cảm, tâm trạng; giám định
비슷하다: giống nhau, tương tự; lệch sang một bên, lệch, nghiêng
정들다: mến, có cảm tình, có tình cảm, quý mến.
가두다: khóa lại, giam lại, nhốt lại.
욕심: lòng tham, tham lam, tham vọng.이니까
설레다: rung, run, hồi hộp.
안다: ôm, bế, bồng; mang
suy nghĩ, tâm trạng, suy nghĩ; chịu thiệt hại nào đó, chịu bất hạnh.
의리: đạo lý, đạo lý làm người
지내다: trải qua, sống;
đã từng làm việc gì; tiến hành nghi lễ, làm
시행: thi hành, thực hiện, tiến hành
착오: nhầm lẫn, nhầm.
불안: bất an, không yên tâm
순수: tuân thủ; nguyên chất, thuần khiết, trong sáng, thuần nhất
부담: gánh nặng, sự nặng nề.
0 comments