시들다: héo khô, héo tàn, teo tóp
멍들다: bầm, tụ máu, làm tổn thương
슬픔: nỗi buồn, nỗi đau buồn, nỗi u sầu
눈물: nước mắt
파랗다: xanh dương, xanh nhạt
길들여지다: quen mui, được huấn luyện, được dạy dỗ
뜨다: múc, tát' tháo tung ra, để riêng ra, tách rời ra, bứt
cỏ, nổi, nổi lên trôi, trôi lơ lửng trên trời, mọc, mọc lên, xuất hiện, chậm,
chậm hiểu, tối dạ, trầm lặng, ít nói, dè dặt, kín đáo, đan, khâu, móc, vá, theo
mẫu, theo gương, noi gương (ai đó), xuất hiện, ấm áp, lên men, lên mốc, vàng bủng,
tái xám (mét), mở mắt, thức tỉnh, tỉnh táo, bỏ đi, bỏ trống, giác hơi.
구름: mây
날려보내다: tung, thả, ném, giải thoát, thoát khỏi, sự phóng
thích
위험: sự nguy hiểm, hiểm họa, sự nguy ngập, cơn hiểm
nghèo, cơn nguy kịch, nguy hiểm, nguy ngập, hiểm nghèo
떠나다: rời khỏi, lùi, mất
님: vĩ tố, gắn sau nghề nghiệp chức vụ để biểu thị sự
kính trọng) quý ông, ngài, quý cô, quý bà
글자: mặt chữ, chữ cái
점하다: nắm giữ, chiếm giữ, cầm lấy
비겁: nhát gan, nhút nhát, hèn nhát
숨다: giấu, giấu diếm, che đậy
잔인: tàn nhẫn
이별: sự chia ly, sự chia tay
말로 (末路): kết cục
위로: sự an ủi
아마: cây lanh, có lẽ, đại khái, hầu như (không chắc chắn)
인생: cuộc đời, đời người
마지막: sau cùng, cuối cùng, tận cùng, lời kết, kết cục
멜로: 멜로드라마 - melo, melodrama -
phim lãng mạn, phim tâm lý tình cảm
막: lều, rạp, bức màn, mái rạp, cảnh, nhà tranh, túp lều
내려오다: đi xuống, chuyển xuống, kế thừa
태어나다: sinh ra, được sinh ra.
물들다: nhuộm, nhúng, ướt đẫm
시리다: lạnh cóng
심장: sâu rộng, bao trùm, trái tim
멎다: hết, ngừng, vỗ tay
전쟁: chiến tranh, chiến loạn, sự chiến đấu
얼어붙다: đông lại, đóng băng dính lại, người đờ ra, người cứng
nhắc (vì sợ hay vì căng thẳng)
새기다: khắc, chạm, trổ, khắc triện, ghi nhớ mãi, ghi lòng tạc
dạ, khắc sâu, in sâu, ghi sâu, phân tích, bình giải, diễn dịch, dịch nghĩa,
nhai lại, suy ngẫm lại
Trauma: (tâm lý học)
chấn thương, tổn thương (chấn động về cảm xúc gây tác hại lâu dài); (thông tục)
sự việc đã trải qua gây đau buồn, gây khó chịu; (y học) chấn thương, vết thương
촉촉하다: mềm mại, ẩm ướt
괴롭다: đau khổ, buồn phiền, khó khăn, rắc rối, phiền phức,
khó khăn về mặt kinh tế
혼잣말: lời độc thoại, độc bạch
외롭다: cô đơn, đơn độc, cô độc
대수롭다: quan trọng, đáng giá
별수: vận may đặc biệt, vận may hiếm có, thủ thuật, cách
thức đặc biệt, bí quyết
방황: sự đi thơ thẩn, sự đi vẩn vơ, sự đi lang thang
0 comments