외톨이: thân cô độc, người
không nơi nương tựa
세다: khoẻ, mạnh khoẻ;
khí thế mạnh; cường độ lớn, mạnh, lớn; đếm
척하다: làm ra vẻ, giả vờ(=체하다)
겁쟁이: người nhát gan
양아치: ăn mày, ăn xin;
du côn
못되다: chưa xong; chưa
đạt tới; không tốt, bất ổn định; hư hỏng, mất nết
상처: vết thương; vết
sẹo; nghĩa bóng, chỉ vết thương, nỗi đau; chết vợ
머저리: thằng đần (=어리보기)
더럽다: bẩn, không sạch;
bẩn thỉu; bậy, tục tĩu
쓰레기: rác, rác rưởi; đồ
rác rưởi, đồ hủ bại, đồ vứt đi
세상: thế gian, xã hội;
cuộc đời; thế gian của riêng ai
어울리다: xứng đáng, thích
hợp; cùng với, gộp với, chơi với, tập trung lại
적: địch, kẻ thù; đối
phương, đối thủ; hộ khẩu, hộ tịch, nơi đăng ký; từng, đã từng; -적: có tính, xét về mặt
홀로: một mình, cá
nhân (=혼자)
따위: nhiều thứ khác,
vân vân; giống như, như là
벌써: đã, xong trước rồi,
xảy ra rồi
잊히다: bị động từ của 잊다, bị quên lãng, bị quên, không còn nhớ
진지: trận địa; nghiêm
túc, chuẩn; cơm, thức ăn, bữa ăn
오래: lâu
듣다: nghe; nghe lời,
nghe theo, chấp nhận, đồng ý; hiệu nghiệm, có kết quả; nhỏ, rơi xuống
희망: hy vọng, mong muốn;
khả năng, tiềm năng
차다: đá; từ chối; tặc
lưỡi, chắc lưỡi; đầy, đủ, kín, không còn chỗ trống; hết hạn, hết; đeo, mang; lạnh,
mát, lạnh nhạt
길들이다: trở nên quen thuộc;
quen với; dạy dỗ
각본: vở kịch, vở tuồng,
kịch bản
놀아나다: trở nên hư hỏng,
ăn chơi
삐에로 - 피에로: Pierrot -vai hề trong kịch câm
하늘: bầu trời, không
trung; ông trời, thượng đế
땅: lục địa, đất liền;
lãnh thổ; đất đai, đất, ruộng vườn, đất làm nhà vv; đùng, đoàng; tiếng sắt va
chạm vào nhau
힘겹다: góp sức, thêm sức;
khắc khổ; lễ mễ
뻗다:lan tỏa, tỏa ra;
lan toả, lan ra (손을 뻗다: với tay)
반복: thay đổi, biến đổi;
lặp đi lặp lại
실수: con số thật, con
số thực tế; lỗi, lầm, sai lầm; thực thu
하룻밤: một đêm
해가 뜨다: mặt trời mọc
싫증: chán, chán ghét
책임: trách nhiệm
이기:vũ khí sắc nhọn;
công cụ tiện lợi; tài năng, năng lực; ích kỷ, có lợi cho bản thân
.기쁨: niềm vui, nỗi vui mừng
망가지다: hư, hỏng
멈추다: ngừng, dừng
위험: nguy hiểm, hiểm
nguy
질주: chạy nhanh
감흥: sự hứng thú, cảm
hứng
재미: thú vị, hứng
thú, hay; sở thích; thành quả, kết quả làm ăn, buôn bán; sống ở Mỹ, ở Mỹ
기분: tâm trạng, cảm
giác; bầu không khí.
벼랑: vách đứng, mỏm
đá
시선: ánh mắt, con mắt;
quan tâm, chú ý; tập thơ, tuyển tập thơ
두렵다: ngại, e sợ.
지겹다: mệt mỏi, chán
chường, ngán
원망: trách móc, trách
cứ, oán giận.
가끔: thỉnh thoảng,
đôi lúc
내려놓다: để xuống, đặt xuống
방황: đi vòng vo, đi
loanh quanh
부디: hãy, mong hãy,
xin hãy, nhất định hãy
후회: hối hận.
0 comments