Epik High - Don’t Hate Me - Từ mới
손뼉치다: vỗ tay, hoan hô
달달: rang lách cách;
lục tung lên.
볶다 trong “달달 볶다”: trêu chọc, quấy rầy, nhõng nhẽo
실수: sai lầm, sự lầm
lỗi; sơ ý, sơ suất
잘못: sai lầm, sai
sót, sai lầm lớn; lỗi, tội
망치: búa
때리다: đánh, tát
못: đinh, vít
투성이다: đầy, nhiều
소리치다: la hét, kêu to,
rống lên
손가락질하다: điểm mặt, xỉa
xói
쥐구멍: lỗ chuột
비치다: rọi sáng, chiếu
sáng, soi sáng; được (bị) phản chiếu; in lên, hằn lên
방패: cái khiên, cái mộc
머무르다: lưu lại, ở lại,
nghỉ lại, nán lại; còn lại, giữ nguyên
품다: ôm, ấp, ghì (vào
lòng, ngực); chứa, mang, giữ (trong lòng); ấp (trứng)
호감 : thiện cảm, ấn tượng tốt, tình cảm tốt, cảm tình,
공공: công cộng, của
chung, cộng đồng
논란: sự tố cáo, sự tố
giác, sự vạch mặt
껌: kẹo cao su
도마: thớt
화살: mũi tên
겨냥하다: nhằm vào
0 comments