Epik High - Don’t Hate Me - Từ mới

by - 3/03/2016 08:23:00 PM


손뼉치다: vỗ tay, hoan hô
달달: rang lách cách; lục tung lên.
볶다 trong “달달 볶다”: trêu chọc, quấy rầy, nhõng nhẽo
실수: sai lầm, sự lầm lỗi; sơ ý, sơ suất
잘못: sai lầm, sai sót, sai lầm lớn; lỗi, tội
망치: búa
때리다: đánh, tát
: đinh, vít
투성이다: đầy, nhiều
소리치다: la hét, kêu to, rống lên
손가락질하다: điểm mặt, xỉa xói
쥐구멍: lỗ chuột
비치다: rọi sáng, chiếu sáng, soi sáng; được (bị) phản chiếu; in lên, hằn lên
방패: cái khiên, cái mộc
머무르다: lưu lại, ở lại, nghỉ lại, nán lại; còn lại, giữ nguyên
품다: ôm, ấp, ghì (vào lòng, ngực); chứa, mang, giữ (trong lòng); ấp (trứng)
호감 : thiện cảm, ấn tượng tốt, tình cảm tốt, cảm tình,
공공: công cộng, của chung, cộng đồng
논란: sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
: kẹo cao su
도마: thớt
화살: mũi tên
겨냥하다: nhằm vào


You May Also Like

0 comments