혼란: sự hỗn loạn, sự
nổi loạn, sự rối tung rối mù, xáo trộn
문답: cuộc đối thoại,
sự hỏi đáp
다물다: bặm, mím, mắm
(môi)
이별: sự chia ly, sự
chia tay
묻다: chôn, vùi,
chôn cất, mai táng, hỏi, bị nhuốm màu, bị làm bẩn
비바람: mưa dông, mưa
gió
불다: thổi, huýt,
chơi, biểu diễn, đầu thú, thú tội, xưng tội
새벽: tảng sáng,
bình minh, rạng đông
라디오: radio, máy
phát thanh, đài
소리: âm thanh, tiếng
động, âm hưởng, món lợi nhỏ, lợi ích nhỏ nhặt, tiểu lợi
익숙하다: quen thuộc,
thân thuộc, thành thục, thông thạo
딱: rộng, đúng,
chính xác, chắc chắn, hoàn hảo
비다: trống rỗng, trống
không, rỗng tuếch
커피: cà phê
자리: chỗ, đất trống,
khoảng không gian, hiện trường
외로움: sự đơn độc, sự
cô đơn
다투다: cãi nhau, chửi
nhau, tranh cãi, tranh luận, bất hòa
혼자: một mình, bản
thân mình, đơn độc, đơn lẻ, tự sức mình
길거리: đường, phố
걷다: kéo lên, lấy
lên, dời đi, cất đi, bước đi
자주: tự chủ, màu
tím, ánh sắc tím, hay, thường
카페: café, quán cà
phê
영화관: rạp chiếu phim
추억: ký ức, kỷ niệm.
잠기다: rơi vào, chìm
vào, đắm chìm, mải mê vào, bị khóa (bởi cái khóa), bị mất tiếng (khản cổ, mất
tiếng)
온기: khí nóng, hơi ấm
스치다: lướt qua, tạt
qua, đi ngang qua
바람: vì, do; làm
cho; gió
흑백필름: phim đen trắng
이루다: thành công,
thành đạt, đạt được, dành được; hoàn thành;thực hiện; trọn vẹn; hình thành
빗소리: tiếng mưa
위로하다: an ủi
연필: bút chì
그리다: vẽ tranh; nhớ,
mong, thương nhớ
빗물: nước mưa
지우개: tẩy bút chì
새빨간 우산: chiếc ô màu đỏ
tươi
축축하다: ẩm thấp, ẩm ướt
젖다: ướt; quen
(quen tai); đắm, đượm (suy nghĩ, nỗi buồn)
운동화:giày thể thao
보일러: hệ thống sưởi
và cung cấp nước nóng; bình nóng lạnh; nồi hơi
껐다 켜다: tắt rồi lại bật
마르다: khô; cắt
혼란: hỗn loạn, nổi
loạn, xáo trộn, rối tung lên
문답: vấn đáp, đối
thoại
반하다: mê mẩn, phải
lòng, bị quyến rũ; tương phản, ngược lại, trái lại
굳이: một cách vững
chắc, tuyệt đối
애쓰다: dốn sức, cố gắng,
gắng sức
깊숙이: sâu, trong
sâu, thật sâu
박히다: bị mắc kẹt, bị
đóng vào; bị in vào, bị khắc vào; bị chụp ảnh
파편: mảnh vụn, mảnh
vỡ
끌어당기다: kéo, lôi lại gần, lôi kéo, thu hút
멈추다: dừng lại,
ngưng lại, tạm nghỉ
마주치다: va chạm, gặp gỡ,
đụng chạm
0 comments