그녀: cô ấy, chị ấy
떠나가다: bỏ đi, bỏ về
바보: đồ ngốc, thằng
ngốc, người ngu đần, thằng hề
멍하니: thẫn thờ, như
người ngớ ngẩn
서다: đứng dậy, đứng
lên, đứng, tọa lạc, dừng lại, ngừng lại, đứng lại, dừng lại, ngừng lại
멀어지다: xa dần, trở nên
lạnh nhạt, trở nên xa, trở nên xa lạ
뒷모습: dáng dấp đằng
sau, hình bóng, bóng dáng (nhìn từ sau)
바라보다: nhìn, thấy,
trông, nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú, nhìn tầm xa
점: đốm chấm, vết chấm,
chấm, dấu chấm, điểm (điểm đánh giá), việc xem bói, xem cát hung, họa phúc bằng
bát quái ngũ hành v.v.., mẩu, miếng
작다: nhỏ, bé, trẻ, ít
tuổi, nhỏ bé, số lượng ít
사라지다: không nhìn thấy
nữa, vượt khỏi tầm mắt, biến mất, biến đi, tan biến
무뎌지다= 무디어지다: trở nên cùn, bị
cùn; trở nên thẫn thờ, không nhạy bén, không linh hoạt
옛: cũ, xưa
가녀리다: mảnh khảnh, mong
manh
그림자: bóng, bóng tối,
sự phản chiếu, bóng, hình bóng.
떠오르다: nổi lên (mặt nước),
lơ lửng (trên không trung), nảy ra (ý nghĩ)
서랍: ngăn kéo
몰래: riêng tư, bí mật,
làm điều gì mà người khác không biết
다시: lại, lần nữa,
thêm một lần nữa, lần thứ hai, lặp đi lặp lại, bằng cách khác
홀로: đơn lẻ, trơ trọi,
một mình, cô đơn
회상하다: hồi tưởng, nhớ lại,
tìm lại quá khứ
슬픔: nỗi buồn, nỗi
đau buồn, nỗi u sầu
무게: trọng lượng, độ
nặng, quan trọng, giá trị
0 comments