Big Bang - Lies - Từ mới

by - 9/04/2016 11:00:00 PM


거짓말: lời nói dối, điều bịa đặt
내려오다: đi xuống, chuyển xuống, kế thừa
데려오다: mang ai theo
젖다: ướt, ướt đẫm, quen (quen tai)
뒤척이다: trằn trọc, quằn quại
다짐하다 đảm bảo, hứa, cam kết, thề nguyền
속타다: phiền muộn, lo lắng, lo âu, dằn vặt, day dứt, sốt ruột, bồn chồn
밤새: đêm, trong đêm
채우다: đổ đầy, lấp đầy, làm đầy, đầy ắp, làm thoả mãn, mãn nguyện, tra, khoá, đóng, chốt vào, đóng khuy, cài nút, ngâm nước (trong nước), ướp lạnh
길다: dài
빌다: ăn xin, cầu khất, cầu xin, thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu, đòi hỏi, cầu nguyện, cầu khẩn, cầu xin, mượn, mướn, thuê, nhờ sự giúp đỡ, cậy sức
제발: xin, xin hãy (phó từ biểu thị sự mong muốn, yêu cầu một cách khẩn thiết)
잊다: quên, đãng trí, nhãng, không nhớ, bỏ quên, để quên
고이다: ứ, đọng, rưng rưng
: sáu, kẹo mạch nha
() 받다: nổi giận
날카롭다: sắc, bén, nhạy cảm
홧김에: lúc nóng giận, vì nóng giận
불러오다: gọi đến, mời đến, triệu tập đến, phái đến, sai cử đến
바치다: biếu, tặng, dâng, cống hiến, dâng cúng, dành cho, cống hiến, hiến tặng, thích thú, ham mê, say mê
홀로: đơn lẻ, trơ trọi, một mình, cô đơn
외톨이: thân cô độc, người không nơi nương tựa
헤메다: đi dông dài, tha thẩn
: hình dáng, hình thể, dáng vẻ, ngoại hình, tình trạng, tình thế, hoàn cảnh, trạng thái, cỏ
주머니: túi tiền, hầu bao, túi quần, túi áo
꼬깃꼬깃: gập đi gập lại
접다: gấp, gập, gấp làm đôi
쪽지: miếng giấy nhỏ, mảnh giấy nhỏ
습관: thói quen, thông lệ, lề thói
달라지다: biến đổi, bị thay đổi, làm cho khác nhau
웃어넘기다: cười xòa, cười mà tránh đi...
평생: bình sinh, cả đời, suốt đời
상처: vết thương, sự tổn thương, vết thâm tím, bầm, giập, chết vợ, mất vợ, góa vợ

아물다: lành lại (vết thương), liền lại (da thịt)

You May Also Like

0 comments