어둡다: tối, đen tối, không có ánh sáng; mờ mịt không rõ ràng; u ám, tối tăm
불빛: ánh sáng của lửa, ánh sáng
촛불: ngọn nến
와인: rượu nho, rượu vang
곁: bên cạnh
항상: thường xuyên, đều đặn, luôn luôn
지키다: bảo vệ, giữ gìn; trông coi, coi giữ; cố thủ, giữ lại
믿다: tin cậy, tin tưởng, tin; thành tâm, thành kính
바라다: mong đợi, chờ đợi, trông ngóng
오직: chỉ, duy chỉ, mỗi; đơn thuần, hoàn toàn; chỉ mỗi
영원: vĩnh viễn, mãi mãi; bất tử; trường tồn
행복: hạnh phúc
꺾다: gãy rời, lìa ra, long ra, tách ra; gập (đôi); bẻ lái; làm nản lòng, làm nản chí, làm mất nhụê khí; bỏ tính cố chấp; đánh bại
화려하다: rực rỡ, ráng lạng
안기다: làm cho ôm lấy, cho nhận (đồ vật); cho ôm lấy (hy vọng); làm cho ôm lấy phải (đồ giả, thiệt hại); được ôm, bị ôm (trong tay) (bị động); cho gà ấp trứng (gây khiến)
후회: hối hận
다짐하다: thề, hứa, đảm bảo
그늘: bóng, bóng tối; sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự che chở, sự bao bọc, sự đùm bọc; đằng sau, phía sau
0 comments