BEAST - On rainy days - Từ mới
비가 오다: mưa đến, mưa rơi
날: ngày, hôm; khoảng thời gian nào đó, ngày
tháng
세상: thế gian, thế giới, xã hội; cuộc đời; thời đại
어둡다: tối; tối tăm, không sáng sủa; không tốt, xấu;
không biết gì, không rõ, ít tri thức về cái gì.
조용히: một cách tĩnh lặng, yên tĩnh
비가 내리다: trời mưa, mưa rơi
여전히: như trước, như trước đây
그대로: như vậy, theo vậy, theo như thế
어김 없이: không thất hứa
어김없이: chắc chắn, rõ ràng, không nghi ngờ gì nữa,
nhất định, hẳn thế, tất nhiên, dĩ nhiên
벗어나다: thoát ra khỏi; tránh khỏi mắt ai; trái ngược,
đi xa, thoát ra
안: bên trong, phía trong, trong; trong giới hạn
nào đó, trong vòng, trong
미련: rất dốt, dốt và bướng bỉnh, ngu; lưu luyến,
luyến tiếc
그까짓: chỉ có từng ấy, từng ấy
자존심: lòng tự trọng, lòng tự tôn
잡다: nắm, bắt giữ, nắm lấy
조금: một chút, chút, ít
아쉽다: tiếc, tiếc nuối
뿐: chỉ, duy nhất; một mình, duy nhất, duy
밤을 새우다: thức đêm
괴롭히다: quấy phá, phiền nhiễu, dày vò, trêu chọc,
trêu ngươi, hành hạ, trù dập
비가 그치다: mưa tạnh
따르다: đi theo, bám theo, theo
서서히: từ từ, chầm chậm
조금씩: dần dần
취하다: say rượu, say mê, say thuốc
그만: nhỏ bé, từng ấy; từng ấy, mức ấy; ngay tức
thì, tức khắc; dừng tay, dừng ở đó
마시다: uống; hít thở, hít vào
비가 떨어지다: mưa rơi
떨어지다: rớt, rơi; mất tình cảm
다만: chỉ, duy nhất, chỉ có; tuy nhiên, nhưng
가지다: mang, cầm, lấy, nắm; sở hữu, có
시간: tiếng đồng hồ; thời điểm, thời gian, khoảng
thời gian, thời giờ, giờ
좀: một chút, một ít; hãy, mong; rất, biết bao
nhiêu
날카롭다: sắc; sắc sảo; nhạy bén, mẫn cảm; khó trả lời
참: sự thật, thật, đúng; đúng là, thật là; nhân
lúc nghỉ ngơi, nơi nghỉ ngơi, đúng vào lúc, đúng lúc
생생하다: tươi, sống, sinh động, mới (생생한 기억: kí ức còn nguyên vẹn)
꺼내다: lấy ra, lôi ra; tìm ra, móc ra, lôi ra, đưa
ra (vấn đề gì)
추억: kỉ niệm, kí ức
덫: cái bẫy, bẫy
일부러: cố tình, cố ý
발을 들여 놓다: bước chân vào
발버둥치다: vùng vẫy, ngoi ngóp
조차: ngay cả, ngay như, thậm chí
내다: gây ra, để xảy ra – thể hiện, đưa ra, thể hiện
ra – trở nên nổi tiếng; trợ động từ, đi sau động từ, chỉ đã vượt qua, làm và
hoàn thành một việc gì đó
비우다: làm cho trống, bỏ trống, để trống; đi ra
ngoài, để trống (văn phòng)
힘들다: mệt, vất vả, cực nhọc; khó giải quyết, khó
khăn
숨기다: giấu, cất, che giấu
돌아오다: quay trở về, trở lại; đến lượt; nhận lấy,
gánh chịu, được nhận
돌아가다: trở về, quay về, quay lại;
quay trở lại , quay trở thành; kết thúc, chấm dứt
길: con đường, đường phố,
đường đi; chuyến hành trình; con đường, phương hướng, lộ trình
어차피: dẫu sao thì, dù sao
thì, dẫu thì
어쩌: vô tình; làm sao, sao,
như thế
뒤늦다: muộn, muộn màng
후회: hối hận
덜떨어지다: ngu ngốc, kém phát triển
놈: thằng, gã
항상: thường xuyên, thường,
lúc nào cũng
계속: tiếp tục, liên tục,
không ngừng
반복: lặp đi lặp lại
그제서야: mới (vỡ lẽ, chịu làm gì
đấy)
그치다: ngưng, dừng, chấm dứt;
ngừng, dừng lại
0 comments