BoA - Only One - Từ mới
멀어지다:
càng xa hơn, trở nên xa; quan hệ trở
nên xa.
아프다: đau
바보: kẻ ngốc, kẻ đần.
어색하다: mất
tự nhiên, không quen, lạ lẫm, ngại, gượng gạo, không thành thục.
마주 앉다:
ngồi đối diện.
사소하다:
nhỏ vụn, vặt vãnh, chẳng đầu vào đâu
얘기:
nói chuyện
안부를 묻다:
chào hỏi, hỏi han, hỏi thăm, gợi chuyện hỏi thăm.
가끔: thỉnh thoảng, đôi lúc.
대화: đối
thoại, hội thoại, nói chuyện
끊기다: bị
đứt, bị ngắt quãng
순간:
trong giây lát, trong chốc lát; thời điểm đó, giây phút xảy ra đó.
정적: sự tĩnh mịch, sự yên lặng.
얼다:
đóng băng
만들다:
làm; biên soạn; tạo ra
지금: bây giờ, hiện nay.
자리:
chỗ ngồi, vị trí, ghế,
chỗ
남:
người lạ, người dưng
어느: nào;
nào đó; bất cứ
눈물 흘리다:
khóc, chảy nước mắt, rơi nước mắt
남다:
còn lại, để lại, thừa lại
애를 쓰다: vất
vả, cố gắng
눈치 보다:
đưa mắt nhìn, nhìn.
모습:
hình dáng, hình ảnh, dáng
싫다:
Ghét, không thích.
이제:
bây giờ, lúc này
갑작스럽다: đột
nhiên, đột ngột.
말: lời
nói, tiếng.
왠지 모르다:
không hiểu tại sao
안심하다:
yên tâm, an tâm, yên lòng
-듯하다:
hình như, dường như, giống như.
이렇게: như
thế
này.
잘못: sai
lầm; nhầm lẫn; sai.
오래전: trước
đây lâu.
다른:
khác nhau
곳: địa
điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ
기대하다:
mong muốn
시작: bắt đầu, bắt tay làm gì
날카롭다: sắc,
bén hoặc nhọn; sắc, nhanh nhẹn, nhạy bén; khó trả lời, khó chống đỡ, sắc sảo.
찌르다: đâm,
châm, dùng cái gì nhọn đâm.
똑같다: giống
hệt, giống, cùng.
벅차다: quá
sức; tràn đầy trong ngực.
공허하다:
hư vô, trống rỗng.
일어서다: đứng
머릿속:
trong đầu, trong đầu óc
언제:
bao giờ
쯤:
khoảng
지우다: xóa
bỏ, xóa; xóa bỏ cái gì đó trong đầu.
하루: một
ngày; từ sáng đến tối; ngày nào đó.
이틀: hai ngày; mồng hai
달:
tháng.
아마: có lẽ,
có thể là, chắc là,
년:
năm
그리고:
và, với.
더: tiếp tục, tiếp; thêm, hơn, nữa.
이상:
trên, hơn; nếu; trên đây, trước đây.
살다: vẫn
còn những gì đã có, tồn tại, đang mang, vẫn mang.
0 comments