BoA - Only One - Từ mới

by - 11/30/2013 08:03:00 PM


멀어지다: càng xa hơn, trở nên xa; quan hệ trở nên xa.
아프다: đau
바보: kẻ ngốc, kẻ đần.

어색하다: mất tự nhiên, không quen, lạ lẫm, ngại, gượng gạo, không thành thục.
마주 앉다: ngồi đối diện.
사소하다: nhỏ vụn, vặt vãnh, chẳng đầu vào đâu

얘기: nói chuyện
안부를 묻다: chào hỏi, hỏi han, hỏi thăm, gợi chuyện hỏi thăm.
가끔:  thỉnh thoảng, đôi lúc.
대화: đối thoại, hội thoại, nói chuyện
끊기다: bị đứt, bị ngắt quãng
순간: trong giây lát, trong chốc lát; thời điểm đó, giây phút xảy ra đó.
정적:  sự tĩnh mịch, sự yên lặng.
얼다: đóng băng
만들다: làm; biên soạn; tạo ra

지금:  bây giờ, hiện nay.
자리: chỗ ngồi, vị trí, ghế, chỗ
: người lạ, người dưng
어느: nào; nào đó; bất cứ  
눈물 흘리다: khóc, chảy nước mắt, rơi nước mắt
남다: còn lại, để lại, thừa lại
애를 쓰다: vất vả, cố gắng
눈치 보다: đưa mắt nhìn, nhìn.
모습: hình dáng, hình ảnh, dáng
싫다: Ghét, không thích.

이제: bây giờ, lúc này

갑작스럽다: đột nhiên, đột ngột.
: lời nói, tiếng.
왠지 모르다: không hiểu tại sao
안심하다: yên tâm, an tâm, yên lòng
-듯하다: hình như, dường như, giống như.
이렇게: như thế này.
잘못: sai lầm; nhầm lẫn; sai.
오래전: trước đây lâu.
다른: khác nhau
: địa điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ
기대하다: mong muốn

시작: bắt đầu, bắt tay làm gì
날카롭다: sắc, bén hoặc nhọn; sắc, nhanh nhẹn, nhạy bén; khó trả lời, khó chống đỡ, sắc sảo.
찌르다: đâm, châm, dùng cái gì nhọn đâm.
똑같다: giống hệt, giống, cùng.
벅차다: quá sức; tràn đầy trong ngực.
공허하다: hư vô, trống rỗng.
일어서다: đứng

머릿속: trong đầu, trong đầu óc
언제: bao giờ
: khoảng
지우다: xóa bỏ, xóa; xóa bỏ cái gì đó trong đầu.
하루: một ngày; từ sáng đến tối; ngày nào đó.
이틀:  hai ngày; mồng hai
: tháng.
아마: có lẽ, có thể là, chắc là,
: năm

그리고: và, với.
:  tiếp tục, tiếp; thêm, hơn, nữa.
이상: trên, hơn; nếu; trên đây, trước đây.

살다: vẫn còn những gì đã có, tồn tại, đang mang, vẫn mang. 

You May Also Like

0 comments