DBSK - Don’t Say Goodbye – Từ mới
맞추다: lắp, ráp; đặt, may
trực tiếp (áo, quần); đối chiếu
눈(을) 맞추다: thường được dùng với
nghĩa nhìn vào mắt nhau, trao đổi ánh mắt…
읽다: đọc; nhìn và nắm bắt
chữ; nắm bắt, lĩnh hội, hiểu
길을 잃어버리다: lạc đường, lạc lối
아이: đứa bé, đứa trẻ, con
cái; chỉ tính cách trẻ con
같다: bằng nhau, đồng nhất;
gần như, tương đương; giống, tương tự; hình như, dường như; nếu.
기다리다: đợi, chờ đợi
어떤: nào đó, nọ; như thế
nào; bất cứ
사실: sự thật lịch sử;
phòng tư, phòng riêng; sự thật , thực tế; đúng là, rất; điều tra thực tế; tả thực
진심: chân tình, thật lòng,
chân thành, tấm lòng thật
눈치: sự cảm nhận, nhanh mắt,
có mắt
채다: giật, cướp; nắm bắt,
hiểu ý; bị cướp, bị giật; bị phản bội, bị đá
눈치를 채다: nhanh mắt,
biết được
손을 놓다: thả tay, bỏ tay,
buông tay
마음: tinh thần, tâm hồn,
bụng dạ, tình cảm, suy nghĩ; cảm giác, cảm nhận; suy nghĩ
들리다: bị động từ của
"들다", được
nghe thấy, nghe; bị, bị mắc, bị bệnh; có quỷ ma ám, có ma quỷ; bị động từ của
"들다", được
cầm, được nắm; chủ động từ của "듣다", kể
cho nghe, cho nghe.
숨기다: giấu, cất, che giấu
허락하다: cho phép, đồng ý
헤어지다: xa nhau, chia tay, tản
ra, cách xa; kết thúc một mối quan hệ nào đó, chia tay, ly hôn.
세상: thế gian, xã hội; cuộc
đời; thế gian của riêng ai.
등: cái lưng; mặt sau, sống;
sự giúp đỡ từ phía sau, ô, dù; cấp, bậc; vân vân, như thế; cái đèn.
돌리다: chủ động từ của
"돌다",
làm cho quay, quay vòng, quay; đổi hướng, đổi chiều; làm cho đi vòng, làm cho
xoay vòng; tránh, thoát; vay tiền; làm cho ai hết giận; bị lừa, bị dối.
힘들다: mệt, vất vả, nặng, cực
nhọc; khó giải quyết, khó khăn.
함께: cùng với, cùng, đi
đôi với
나누다: chia ra, tách ra,
chia cho; chia sẻ, phân biệt
약속: lời hứa, hứa, hẹn;
tiềm năng, khả năng
전부: toàn bộ, toàn thể;
chồng trước; phần trước, mặt trước, phía trước
지치다: kiệt sức, mệt rã rời;
khép cửa
내: tôi, của tôi; khói,
mùi, mùi hương; con rạch, con suối, trong, trong giới hạn nào đó; trong suốt,
suốt (thời gian nào đó)
하루: một ngày, 24 tiếng đồng
hồ; từ sáng đến tối; ngày nào đó
항상: thường xuyên, lúc
nào cũng
샘: giếng nước, mạch nước,
dòng nước; ghen tỵ, ghen tức, đố kị
서로: lẫn nhau
모두: tất cả; mào đầu, ban
đầu
이기다: thắng, chiến thắng,
vượt qua
0 comments