Gummy - As a man - Từ mới
언제나: luôn luôn, khi nào cũng, bất cứ lúc
nào cũng
두렵다: ngại, e sợ
꼭: nhất định, phải; chặt, mạnh mẽ, không rời; chính xác, đúng
믿다: tin, tin tưởng
맹세하다: thề, thề nguyện, thề ước, tuyên thệ
잦다: nhiều, liên tục, thường xuyên; ngửa ra sau, nghiêng ra sau; nước cạn
đi, nước rút đi, lắng xuống; nhanh, gấp, vội, nhiều lần
관심: quan tâm, chú ý
부담: gánh nặng, sự nặng nề
끊다: cắt, ngắt, tắt; mua
통화: nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện
thoại
점점: dần dần, từ từ
귀찮다: khó chịu
집착: sự ám ảnh
못나다: ngu dốt, xấu xí
이해하다: thông cảm, hiểu
그저: tiếp tục, vẫn; không
suy nghĩ gì, cẩu thả; tàm tạm, bình thường; chỉ, duy, từng ấy; nào, hãy
자유롭다: một cách tự do
허전하다: trống không, chẳng có cái gì; trống vắng,
cô độc
말투: giọng nói, lời nói
잠들다: ngủ, đi ngủ
불안하다: bất an, thấp thỏm, nhấp nhổm
무심: vô tâm, vô tình
한마디: một lời
무너지다: sụp, đổ, vỡ, bể; gục xuống, mệt mỏi; sụp
đổ, hỗn loạn (chế độ, kỉ cương, trận đấu, vương triều, tâm trạng, hi vọng…)
여전히: như trước, như trước đây
설레다: rung, run, hồi hộp
이런 작은 표현: biểu hiện, thể hiện
조차: ngay cả, ngay như, thậm chí
0 comments