H.O.T. - Happiness - Từ mới
오직: lạm dụng chức quyền; chỉ, duy, duy nhất
배신: bội tín, phản bội
느끼다: cảm nhận, cảm thấy; cảm động
돌다: quay; đi vòng, tuần hoàn, quay vòng lặp
đi lặp lại; lưu thông tuần hoàn
닦다: đánh cho bóng; lau, chùi; mài dũa
일어나다: thức dậy, đứng dậy, tỉnh dậy; phát
sinh cái gì đó
그리다: vẽ, tô; nhớ, thương; nhớ thương
밝히다: làm cho rõ ra, thể hiện, bày tỏ, công
khai; làm cho sáng ra, bật sáng; thức cả đêm
빛: ánh sáng, tia sáng; màu sắc, có nét;
nét mặt, khí sắc
놓치다: trượt, nhỡ, không kịp
0 comments