• Home
  • About
  • Contact
    • Category
    • Category
    • Category
  • Shop
  • Advertise
Powered by Blogger.
facebook twitter instagram pinterest bloglovin Email

HỌC TIẾNG HÀN QUA BÀI HÁT

Trên trang này mình sẽ đăng phần lời gốc tiếng Hàn cùng phần dịch giúp mọi người cùng tự học tiếng Hàn qua bài hát. Các phần dịch là do mình dịch trực tiếp từ tiếng Hàn và cũng còn nhiều sai sót, thế nên có gì thì mọi góp ý thêm nhé. Cám ơn mọi người. P/S: Hiện tại các bài trên blog này mình đều đã chuyển sang địa chỉ tubishouse.blogspot.com. Mọi người vui lòng vào blog mới của mình để tìm bài viết nếu cần nhé.

어둡다: tối, đen tối, không có ánh sáng; mờ mịt không rõ ràng; u ám, tối tăm
불빛: ánh sáng của lửa, ánh sáng
촛불: ngọn nến
와인: rượu nho, rượu vang
곁: bên cạnh
항상: thường xuyên, đều đặn, luôn luôn
지키다: bảo vệ, giữ gìn; trông coi, coi giữ; cố thủ, giữ lại
믿다: tin cậy, tin tưởng, tin; thành tâm, thành kính
바라다: mong đợi, chờ đợi, trông ngóng
오직: chỉ, duy chỉ, mỗi; đơn thuần, hoàn toàn; chỉ mỗi
영원: vĩnh viễn, mãi mãi; bất tử; trường tồn
행복: hạnh phúc
꺾다: gãy rời, lìa ra, long ra, tách ra; gập (đôi); bẻ lái; làm nản lòng, làm nản chí, làm mất nhụê khí; bỏ tính cố chấp; đánh bại
화려하다: rực rỡ, ráng lạng
안기다: làm cho ôm lấy, cho nhận (đồ vật); cho ôm lấy (hy vọng); làm cho ôm lấy phải (đồ giả, thiệt hại); được ôm, bị ôm (trong tay) (bị động); cho gà ấp trứng (gây khiến)
후회: hối hận
다짐하다: thề, hứa, đảm bảo
그늘: bóng, bóng tối; sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự che chở, sự bao bọc, sự đùm bọc; đằng sau, phía sau
Share
Tweet
Pin
Share
No comments
1. Đầu tiên là về nhan đề - 취향저격 (có thể được nói rút gọn thành 취저)
취향: ký hiệu, khuynh hướng
저격: sự bắn tỉa
취향저격 có thể hiểu theo một số hướng như sau:
- 본인이 마음에 드는 취향(혹은 스타일)을 소유한 사람을 보고 쓰는 말입니다: là từ dùng đối với những người sở hữu xu hướng hoặc phong cách mà mình thích
- 본인이 마음에 드는 취향 또는 스타일과 꼭 맞는 상황: dùng trong tình huống cảm thấy rất phù hợp với xu hướng hoặc phong cách mà mình thích
- 자신의 취향에 꼭 맞는 사물이나 사람을 보고 이루는 말: dùng khi nhìn thấy và đạt được, giành được đồ vật hay người mà phù hợp với sở thích, thị hiếu, hợp gu của bản thân
=> Trong trường hợp bài hát này có thể hiểu là mẫu người lí tưởng

2. Một số từ khác:
안달: vội vàng, thấp thỏm không yên
발목: mắt cá chân
아래: dưới
운동화: giày thể thao
청색: màu xanh
스키니진: skinny jeans
완벽: sự hoàn hảo, sự tuyệt hảo, tính hoàn thiện, tính toàn mỹ
조화: điếu hoa, hoa viếng đám ma; điều hòa, hài hòa, tạo hóa, hoa giả
살짝: nhẹ nhàng, len lén làm gì đó
크다: (hình dạng) to, lớn, rộng lớn, (khối lượng) to lớn, kềnh càng, đồ sộ, (소리가) (âm thanh) to lớn, ầm ĩ, ồn ào; trưởng thành, lớn lên, dạy dỗ, chăm sóc.
듯하다: dường như, có vẻ như, hình như.
가디건: áo cardigan
뚝: bỗng nhiên, tự dưng, bất thình lình, đột ngột; tiếng rơi của một vật to, nặng (uỵch, thịch); tiếng gẫy của cành cây, rắc, răng rắc
떨어지다: rơi, tách rời, còn lại
긴 생머리: tóc thẳng dài
곱다: đẹp, dễ nhìn, tốt, mềm mại; còng, bị uốn; đôn hậu, tấm lòng tốt, trái tim vàng; tê, tê cóng (lạnh)
수줍다: rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
눈웃음: nụ cười bằng mắt
멍이 들도록 때리다: đánh nhừ tử, đánh cho bầm tím
멍때리다: theo Korean Wiki Project - This term means to stare off into space, you stare away and think about nothing. - ngơ ngẩn (bài báo tham khảo: http://baodatviet.vn/doi-song/du-lich/bat-cuoi-hai-cuoc-thi-ngo-ky-quac-o-trung-va-han-3270254/)
가슴이 떨리다: phấp phỏng, thổn thức
가녀리다: mảnh khảnh, mong manh
흠잡을 데가 없다: không còn gì để bắt lỗi, hoàn hảo
한시: ngay cả trong chốc lát, dù là trong chốc lát,thơ Hán (thơ được viết bằng chữ Hán)
지루하다: chán, nhàm chán, chán ngắt
틈이 없다: kín mít, không một chỗ hở, không có thời gian làm gì đó
애교: aego - để chỉ những hành động siêu dễ thương, đáng yêu khiến người đối diện không thể kiềm lòng
섞이다: bị trộn, bị pha trộn, bị pha lẫn, bị trộn lẫn
까칠하다: hốc hác, bơ phờ, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng); thô ráp, xù xì, cọc cằn, khó chịu
말투: cách nói chuyện, phong cách nói
현실판: real version - bản thật, bản xịn
여성스러움: nữ tính, trông nữ tính
매혹: sự mê hồn, sự quyến rũ, sự thôi miên, sự huyễn hoặc
매료: làm lay động lòng người, lấy lòng người, mê hoặc
섬세: tính vi, tinh tế, tế nhị
손길: bàn tay, người làm công, nhân lực, tầm tay, tầm với, sự cứu trợ
어정쩡하다: mơ hồ, nhập nhằng, không rõ ràng, đáng ngờ, đáng nghi, khó xử, băn khoăn
몸짓: điệu bộ, cử chỉ
하품하다: ngáp
벅차다: vượt quá sức, vượt quá khả năng, không thể chịu đựng; tràn ngập, dâng tràn, tràn đầy; nghẹn ứ
입가: vành môi, bờ môi
Share
Tweet
Pin
Share
No comments
어울리다: hợp, phù hợp, hòa hợp, hợp làm một, hòa nhập, xứng đáng, tương xứng
영원: vĩnh viễn, mãi mãi, bất tử, trường tồn; con sa giông
거짓말: lời nói dối, điều bịa đặt
모두다: tất cả
헤어지다: chia cắt, chia ly, chia tay, cắt đứt quan hệ, ly hôn, ly dị, giải tán, phân tán
그만: đến mức đó, đến chừng đó, thôi, đủ rồi
가끔: thỉnh thoảng, đôi khi
추억: ký ức, kỷ niệm
마지막: sau cùng, lời kết
모르다: không biết, không rõ, không đoán biết được, không hiểu
모른척하다: làm ngơ, giả vờ không biết
아름답다: đẹp
정말: thật, thực sự (phó từ), một cách chân thành, chân tình
행복: hạnh phúc
시간: thời gian, thì giờ, giờ học
마냥: no nê, mãn nguyện, thỏa thuê, hài lòng
순간: giây lát, chốc lát
Share
Tweet
Pin
Share
No comments
눈을 붙이다: hợp mắt chốc lát
잠시: tạm thời, một lúc, trong một khoảng thời gian ngắn
벌써: đã, rồi; vừa nãy; đã lâu lắm rồi
늙다: già, cũ
어린아이: cậu bé, cô bé, đứa bé, em bé
어른: người lớn, thanh niên 20 tuổi trở lên; người đã kết hôn; người bề trên, người có địa vị hay quan hệ ở hàng trên
삶: sự sống; cuộc sống
뒤지다: tìm kiếm, lật, bới; lùi lại
교과서: sách giáo khoa
성실: sự thật thà, sự trung thực, sự ngay thẳng
머물다: ở lại, lưu trú
미운-털 - 안 좋은 선입관 때문에 어떤 짓을 하여도 밉게 보이는 것: do định kiến không tốt nên dù làm gì cũng thấy ghét
미운털이 박히다: bị ghét bỏ, bị cho vào sổ đen
되풀이하다: lặp lại
굳다: cứng, trở nên cứng; bền bỉ; an toàn
문을 닫다: đóng cửa, sập cửa
중요: trọng yếu, quan trọng
애쓰다: dồn sức, cố gắng, gắng sức
상처를 받다:bị tổn thương
용서: sự tha thứ,.sự khoan dung; sự xá tội
약속: hứa hẹn
Share
Tweet
Pin
Share
No comments

햇살: ánh sáng mặt trời
창: cửa sổ, đế (giày), cây thương, cây lao, trượng, giáo, mác (binh khí)
밝다: sáng sủa, sáng ngời, minh bạch, trong sáng, phân minh, sáng, tinh tường, thính nhạy, trời sáng
비추다: tỏa sáng, chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, soi chiếu, phản chiếu, phản ánh
반쯤: khoảng một nửa, trên dưới một nửa
( 눈을 반쯤 뜨다: mở nửa mắt)
그대: (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít) anh, chị, mày, ngươi, người ấy
미소 : nụ cười, vẻ mặt tươi cười, Mỹ - Xô (Liên Xô), tiểu, nhỏ
반기다: tiếp đón (chào đón, tiếp nhận) vui vẻ, hân hoan
볼: gò má, chiều rộng, bề ngang, quả bóng
살짝 - 슬쩍: nhanh chóng, nhanh như cắt, vội vàng, hấp tấp (một cách lén lút), nhanh nhẹn, mau lẹ, dễ dàng, nhẹ nhàng
입맞추다: hôn môi
속삭이다: thì thầm, thì thào, xì xào
머리맡: bên gối, cạnh giường
혹시: giả sử, nếu, nếu trong trường hợp, có thể, có lẽ
주인공: nhân vật chính, chỉ người giữ vai trò chính

깨다: thức giấc, thức dậy, tỉnh rượu, thức tỉnh, tỉnh ngộ, vỡ mộng, làm vỡ, đập tan, làm đứt, đập vỡ, làm hỏng, làm hư (việc), ấp trứng
Share
Tweet
Pin
Share
No comments

그녀: cô ấy, chị ấy
떠나가다: bỏ đi, bỏ về
바보: đồ ngốc, thằng ngốc, người ngu đần, thằng hề
멍하니: thẫn thờ, như người ngớ ngẩn
서다: đứng dậy, đứng lên, đứng, tọa lạc, dừng lại, ngừng lại, đứng lại, dừng lại, ngừng lại
멀어지다: xa dần, trở nên lạnh nhạt, trở nên xa, trở nên xa lạ
뒷모습: dáng dấp đằng sau, hình bóng, bóng dáng (nhìn từ sau)
바라보다: nhìn, thấy, trông, nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú, nhìn tầm xa
점: đốm chấm, vết chấm, chấm, dấu chấm, điểm (điểm đánh giá), việc xem bói, xem cát hung, họa phúc bằng bát quái ngũ hành v.v.., mẩu, miếng
작다: nhỏ, bé, trẻ, ít tuổi, nhỏ bé, số lượng ít
사라지다: không nhìn thấy nữa, vượt khỏi tầm mắt, biến mất, biến đi, tan biến
무뎌지다= 무디어지다: trở nên cùn, bị cùn; trở nên thẫn thờ, không nhạy bén, không linh hoạt
옛: cũ, xưa
가녀리다: mảnh khảnh, mong manh
그림자: bóng, bóng tối, sự phản chiếu, bóng, hình bóng.
떠오르다: nổi lên (mặt nước), lơ lửng (trên không trung), nảy ra (ý nghĩ)
서랍: ngăn kéo
몰래: riêng tư, bí mật, làm điều gì mà người khác không biết
다시: lại, lần nữa, thêm một lần nữa, lần thứ hai, lặp đi lặp lại, bằng cách khác
홀로: đơn lẻ, trơ trọi, một mình, cô đơn
회상하다: hồi tưởng, nhớ lại, tìm lại quá khứ
슬픔: nỗi buồn, nỗi đau buồn, nỗi u sầu

무게: trọng lượng, độ nặng, quan trọng, giá trị
Share
Tweet
Pin
Share
No comments
Older Posts

About Me

My photo
뚜비
View my complete profile

Total Pageviews

KHƠI DẬY VỊ GIÁC CÙNG MÓN HÀN

KHƠI DẬY VỊ GIÁC CÙNG MÓN HÀN

Follow Us

  • facebook
  • twitter
  • instagram
  • Google+
  • pinterest
  • youtube

recent posts

Created with by ThemeXpose | Distributed by Blogger Templates