WINNER (Team A) - Officially missing you (cover) - Từ mới
발: chân, cái chân; bước chân; phát, viên; số máy
힘차다: mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy sức lực, đầy nghị
lực, mạnh; mạnh, dùng sức
내딛다=내디디다: bước, bước đi, tiến
lên, bước lên
발걸음: bước chân
두렵다: ngại, e sợ
미소: cười mỉm; rất
ít, cực ít; rất nhỏ, cực nhỏ
띠다: thắt thắt lưng; cột, buộc; cầm, mang;
mang, chứa
얼굴: khuôn mặt,
nét mặt, thể diện
등: cái lưng; mặt
sau, sống; sự giúp đỡ từ phía sau, ô, dù; cấp, bậc; vân vân; cái đèn
기타: đàn ghi ta;
khác
메다: cõng, đeo, mang;
bị bịt, chặn, bịt kín, nghẹn
모자: mẫu tử; mũ
삐뚤다 = 비뚤다: nghiêng, lệch
꼬마: tiếng gọi
trẻ em một cách dễ thương - bé ơi; nhỏ nhắn, xinh xắn
동네: làng, ngôi
làng, xóm, khu phố
데리다: mang theo,
đưa theo
술래잡기: trò chơi trốn
tìm
교복: đồng phục học
sinh
학생: học sinh
일부러: cố tình, cố
ý
다리를 절다: cà nhắc, khập
khiễng, thọt chân
래퍼라: rapper
퍼즐: puzzle
자세: tư thế;
thái độ, tư thế
낮추다: hạ xuống,
thấp xuống, tụt giảm, giảm xuống, làm cho thấp xuống; hạ mình, hạ giọng
야유: sự giễu cợt,
trêu đùa; đi dã ngoại, picnic
함성: cùng hét
lên, cùng hô lên
행성: hành tinh
작업: công việc,
công tác, tác nghiệp, làm việc
어릴적: lúc nhỏ,
khi còn trẻ
미처: ngay cả,
ngay, những
엄지: ngón trỏ
점: điểm, chấm,
dấu chấm; vị trí, địa điểm; điều; bói toán, bói
한없이: một cách vô
bờ bến
내려가다: đi xuống,
rút xuống, hạ xuống
축: cái trục,
trục máy, trục quay; sửu, con trâu; chỉ trễ xuống; bầy, đàn, lứa tuổi, nhóm, giảm,
cắt giảm; chúc mừng, cầu chúc, lời chúc mừng
처지다: trễ xuống,
rũ xuống; rớt lại sau, tụt lại sau
눈썹: lông mày
무작정: không mục
đích, không kế hoạch, vu vơ, không phân biệt đúng sai
문을 두드리다: gõ cửa
경쟁: cạnh tranh
가끔: thỉnh thoảng,
đôi lúc
무의미: không có ý
nghĩa, vô ý nghĩa
원하다: mong muốn,
ước muốn, muốn
삶: cuộc sống,
mạng sống, sinh mệnh
다르다: khác, không
giống nhau
가르다: phân chia,
tách ra, chia ra, phân loại
서로: lẫn nhau
나누다: chia ra,
tách ra, chia cho; chia sẻ; phân biệt
수년: mấy năm,
bao năm
사막: sa mạc
걸어오다: đi bộ về,
đi đến
목마르다: khát nước,
cảm thấy khát; mong muốn, ước mong
형제: anh em,
hyunh đệ
어김없이: đúng, chính
xác; không lỗi hẹn, không chần chừ
창: cửa sổ; cái
lỗ, lỗ; cái đế giày; cây thương, cây giáo
방패: cái khiên đỡ,
cái bia đỡ, cái thuẫn
톱니: răng cưa
바퀴: bánh xe;
vòng, vòng quay; con gián
시계: tầm nhìn;
cái đồng hồ
감다: nhắm mắt;
quấn, cuộn, trói; rửa, tắm
한숨: một hơi, một
mạch; thở
길어지다: kéo dài
바래다: phai màu,
bay màu; làm cho bay màu, tẩy màu
꺼내다: lấy ra, lôi
ra; tìm ra móc ra, lôi ra, đưa ra (vấn đề gì)
0 comments