Winner - Don’t Flirt - Từ mới

by - 2/06/2015 01:26:00 PM


끼부리다: (vì không thể tìm được nghĩa tiếng việt nên mình dùng từ tiếng Anh sang nhé) tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn; đùa, đùa bỡn, đùa cợt
불안: bất an, không yên tâm.
: theo, theo với, với, đối với; khác, cái khác.
친하다: thân, thân cận, gần gũi.
설명: giải thích
꺼지다: tắt, dừng; tan, không còn nữa, biết mất; lắng xuống, không còn nữa .
웃기다: làm cho cười, chọc cười; chỉ việc gì đó đáng buồn cười hoặc không biết nói thế nào, mỉa mai.
속다: bị lừa, nhầm, nhầm lẫn
꿀리다: bị vò, bị nhăn, nhăn; khó khăn; đè nén, ăn hiếp ai, trù úm ai
간보다: nếm thử, nếm món ăn; tìm kiếm mọi chỗ, mọi nơi
질리다: chán, chán ngán; bị dính vào chất nào đó; mua với giá nào đó
차버리다: bỏ rơi, đá bay đi, từ chối
거기: ở đó, đằng kia.
당연히:  một cách đương nhiên
빼다: rút, nhổ, lấy ra; rút nước ra, tháo nước; loại trừ, bỏ; loại ra.
한패: cùng bọn, cùng phe, cùng nhóm.
탐내다: tham, muốn có, muốn
남의 - lấy  từ câu남의 떡이 보인다 (bánh tteok của người khác trông to hơn - đứng núi này trông núi nọ)
정신을 차리다: lấy lại tinh thần; tập trung tinh thần, tỉnh táo
정신나가다: không tỉnh táo, ngất
장난: đùa, giỡn, nghịch, chơi
짜증: chán, buồn bực, ngán
채가다: đem đi, mang đi; giật
진하다:dày; đậm đặc; đậm màu; kiệt sức, kiệt quệ
화장하다: trang điểm; hỏa táng
어이없다: không biết nói thế nào, sững sờ, ngạc nhiiên.
치마: cái váy
이리:  như thế này; chỗ này, nơi này; con chó sói.
짧다: ngắn; thiếu, ít, không đủ, kém
드디어: cuối cùng, sau cùng
욱하다: cộc cằn, cộc, hay nổi nóng
:  chỉ động tác rất nhanh; ực; tròn miệng thổi u, vù; cái móc, cái móc câu
눈웃음 : nụ cười bằng mắt
꼬리() 치다 - 아양을 떨다: nũng nịu, nhõng nhẽo
치고 장구 치다 - 혼자서 이일 저일 다하다:  một mình cố gắng làm hết việc này việc kia
뒤통수를 치다: đánh sau ót, chơi bẩn, đánh tập hậu
동네방네- 동네. 또는 동네 동네 - 동네: làng, ngôi làng, xóm, khu phố.
소문: tin đồn
어젯밤: đêm qua

뺏기다 - 빼앗기다: bị cướp, bị giật, bị lấy; bị lôi kéo, bị dụ dỗ.

You May Also Like

0 comments