Epik High ft Lee Hayi - It's Cold – Từ mới (1)

by - 11/30/2013 08:00:00 PM


춥다: Lạnh
: mùa xuân
꽃이 피다: hoa n(피우다: Ngoại động từ của 피다, có nghĩa làm cho nở ra, làm cho dãn ra)
여름: mùa hè
기억: kí ức, trí nhớ
녹다: tan, chảy
원래: vốn là, vốn có, vốn như cũ, vốn dĩ, từ trước
사계절: bốn mùa
어울리다: xứng đáng, thích hợp
차갑다: lạnh
아이: đứa bé, đứa trẻ
모질다: tàn bạo, vô tình, nhẫn tâm
성격: tính cách
겨울: mùa đông
시리다: lạnh, buốt     
바람: luồng không khí, gió, bão
알다: biết, biết cách, quen, hiểu, nhận thức
냉정: lạnh lùng, lạnh nhạt
바다: biển
심장: tim, trái tim
: con thuyền, tàu
띄우다: ở đay là chủ động từ của "뜨다", nghĩa là làm cho nổi, cho nổi lên.
(… 배를 띄우다:   thả thuyn trên…)
: đảo, hòn đảo
빙산: tảng băng, núi băng
초점: tâm điểm, trọng tâm
잃다: mất, không còn
서리: sương
끼다: đan dày, kết, nhiều
밟히다: b gim chân lên
목젖: lưỡi gà trong cổ họng, cục thịt trong cổ họng
비명: tiếng thét, tiếng hét lên
지르다: hét lên, kêu to lên.
아프다: đau
상처: vết thương, vết sẹo, nghĩa bóng, chỉ vết thương, nỗi đau
남다: còn lại, để lại, thừa lại.
빙판: tảng băng, tấm băng
눈사태: lở tuyết
무너지다: sụp, đổ, vỡ, bể, gục xuống, mệt mỏi, sụp đổ, hỗn loạn
추스르다: kéo lên, xốc lên
다시: lại, lặp đi lặp lại, lần nữa
: lửa
꺼지다: tắt, dừng
: đêm, buổi tối
해가 뜨다: mặt trời lên, mặt trời mọc
: tuyết
덮이다: bị động từ của "덮다", bị che, bị đậy, bị phủ; bị che đậy, bị bưng bít.

: núi

You May Also Like

0 comments