Epik High ft Lee Hayi - It's Cold – Từ mới (1)
춥다: Lạnh
봄:
mùa xuân
꽃이 피다:
hoa nở (피우다:
Ngoại động từ của 피다,
có nghĩa làm cho nở ra, làm cho dãn ra)
여름:
mùa hè
기억:
kí ức, trí nhớ
녹다:
tan, chảy
원래: vốn
là, vốn có, vốn như cũ, vốn dĩ, từ trước
사계절: bốn
mùa
어울리다: xứng đáng, thích hợp
차갑다: lạnh
아이: đứa
bé, đứa trẻ
모질다:
tàn bạo, vô tình, nhẫn tâm
성격:
tính cách
겨울: mùa đông
시리다: lạnh,
buốt
바람: luồng không khí, gió, bão
알다:
biết, biết cách, quen, hiểu, nhận thức
냉정: lạnh
lùng, lạnh nhạt
바다: biển
심장:
tim, trái tim
배:
con thuyền, tàu
띄우다: ở
đay là chủ động từ của "뜨다",
nghĩa là làm cho nổi, cho nổi lên.
(…에 배를 띄우다: thả thuyền
trên…)
섬: đảo, hòn đảo
빙산: tảng băng, núi băng
초점: tâm điểm, trọng tâm
잃다: mất, không còn
서리: sương
끼다: đan dày, kết, nhiều
밟히다: bị giẫm chân lên
목젖: lưỡi gà trong cổ họng,
cục thịt trong cổ họng
비명: tiếng thét, tiếng hét lên
지르다: hét lên, kêu to lên.
아프다: đau
상처: vết thương, vết sẹo, nghĩa bóng, chỉ vết thương, nỗi đau
남다: còn lại, để lại, thừa lại.
빙판: tảng băng, tấm băng
눈사태: lở tuyết
무너지다: sụp, đổ, vỡ, bể, gục xuống, mệt mỏi, sụp đổ, hỗn loạn
추스르다:
kéo lên, xốc lên
다시: lại, lặp đi lặp lại, lần nữa
불: lửa
꺼지다: tắt,
dừng
밤: đêm, buổi tối
해가 뜨다: mặt trời lên, mặt trời mọc
눈:
tuyết
덮이다: bị động từ của "덮다", bị che, bị đậy, bị phủ; bị
che đậy, bị bưng bít.
산:
núi
0 comments