Epik High ft Lee Hayi - It's Cold – Từ mới (2)
주머니: úi, cái túi
손: tay, bàn tay
숨기다: giấu, cất, che giấu
너무: quá, quá mức
모으다:
gom, góp, tập trung, sưu tầm
입김: hơi thở
불다:
thổi
마음: tinh thần, cảm giác, suy nghĩ
얼어붙다: bị đông cứng, bị đông đá
자꾸: luôn luôn, thường xuyên,
lặp đi lặp lại, nhiều lần
입술: môi
트다: nứt, vỡ; mọc, nảy ra
이불: chăn và nệm
몸: cơ thể, vóc dáng, sức khoẻ,
mạng sống
감싸다: gói ghém, gói, quấn; bao che, bảo hộ.
품: ngực, tấm lòng, lồng ngực
안기다: chủ động từ của 안다, làm cho ai ôm cái gì đó
-> …품에 안기다:
được ôm trong lòng ai đó
가슴: trái tim, tấm lòng
구멍: lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, cái
lỗ
나서다: xuất hiện, ra, đi ra; tiến tới; rời bỏ
->구멍 나서다: bị
thủng
막다: bịt,
chặn, lấp, ngăn; ngăn lại, chắn, không cho làm gì đó
새다: sáng ra, tỏ; rò, rỉ; ánh sáng chiếu vào lỗ thủng.
설레다: rung, run, hồi hộp, xao
xuyến
찾아오다: tìm đến
가을: mùa thu
끝: phần cuối; kết thúc; giới
hạn
자락: vạt áo, gấu áo quần, tà
áo.
->끝자락:
theo từ điển tiếng anh thì mình suy ra là: “end of bottom” -> đoán nghĩa có
lẽ là “tận cùng của cuối cùng”??? (ai biết từ này thì bảo nhé)
서다: đứng, đứng
dậy; dừng lại, đứng lại
멈추다: ngừng, dừng
따스하다: ấm áp, ấm, nóng
가두다: khóa lại, giam lại, nhốt lại
마르다: khô; người gầy đi, ốm đi;
hết, cạn, không còn
살: thịt, bắp cơ, da thịt; nước
da; múi, phần trong của trái cây.
안: trong
강물: nước sông
갇히다: bị giam, bị nhốt
추억: kỉ niệm, kí ức
붙잡다: nắm chặt; bắt kẻ trộm; giữ
lại
놓다: để, đặt, để lại, đề
phòng, trợ động từ, chỉ một trạng thái nào đó, để như thế
이별: chia tay, ly biệt
뒤: phía sau, ở phía sau; sau
này, sau đó, sau khi; dấu vết.
부터: từ; theo thứ tự; từ chỗ này đến chỗ kia
벚꽃: hoa anh đào
눈송이: bông tuyết
처럼: như, bằng như, giống như,
như là
피다: dãn ra; nở; cháy
햇살: ánh sáng mặt trời
눈보라: cơn bão tuyết, trận bão
tuyết
치다: sấm đánh, mưa rơi, tuyết
rơi
건드리다: động chạm vào; khiêu khích
얼리다: làm cho đông lại, ướp lạnh.
잡: nắm; bắt giữ; nắm lấy
겁: sự sợ hãi, nhát gan
나오다: đi ra, bước ra, ra ngoài;
xuất hiện, cho thấy hình ảnh, tham gia, tham dự, có mặt
가까워지다: trở nên gần hơn , đang đến gần;
trở nên thân thiết hơn, trở
nên gần gũi hơn
몸살:
mỏi mệt, ốm
걸리다: bị treo, bị móc, mắc; mắc
phải, bị; gắn liền với, bị treo bởi
0 comments