T (Yoon Mi Rae) - I Love You - Từ mới
오랜: lâu (thời
gian)
시간: thời gian,
thì giờ, giờ học
함께: cùng, cùng
với, cùng nhau, kèm, kèm theo
친구: bạn bè, bạn
너무: rất, quá
편하다: tiện lợi, thuận tiện, thoải mái, yên ổn, dễ dàng, đơn giản
모르다: không biết, không rõ, không đoán biết được, không hiểu
지내다: trải qua (trong một khoảng thời gian nhất định), sống, làm, tổ
chức, tham gia vào làm (lễ hội hay lễ như đám ma, đám cưới, sinh nhật)
나타나다: xuất hiện, trưng bày, phô bày
매일: hằng ngày,
mỗi ngày, ngày nào cũng
거절: sự khước từ,
sự bác bỏ, sự từ chối
두렵다: sợ hãi, lo lắng, lo sợ, sợ hãi, lo lắng
준비하다: chuẩn bị
고백하다: thổ lộ, bộc bạch, bày tỏ
소중: quan trọng,
trọng yếu, có giá trị
용기: sự dùng dụng
cụ, đồ dùng, phương tiện, dũng khí, sự can đảm, sự can trường, đồ đựng (thùng,
chai, lọ, hũ), thùng đựng hàng, chỗ chứa.
조차: thậm chí,
hơn nữa, ngoài ra, chưa kể (tiểu từ kết hợp sau danh từ, có ý nhấn mạnh, giới hạn
sử dụng trường hợp người nói không ngờ, không mong đợi, với ý “thậm chí cả …”),
sự mượn, thuê đất, lãnh thổ của nước khác, sắp đặt, ghép nối toa xe (ngành đường
sắt), mức lên xuống của thủy triều
겁: sự hèn
nhát, sự sợ hãi.
무섭다: sợ hãi, lo sợ, đáng sợ, ghê gớm
술에 취하다: say rượu
밤새: trong đêm,
đêm.
설레임: rung động
술김에: nhân lúc uống rượu, tiện lúc uống rượu, khi say, khi uống rượu
0 comments